Feel free to go with the truth

Trang chủ / Dân sự / INCOTERMS LÀ GÌ? LỊCH SỬ HÌNH THÀNH QUY TẮC CỦA INCOTERMS

INCOTERMS LÀ GÌ? LỊCH SỬ HÌNH THÀNH QUY TẮC CỦA INCOTERMS

I. INCOTERMS LÀ GÌ?

Incoterms (viết tắt của International Commercial Terms) là một bộ các quy tắc giải thích các điều kiện thương mại phản ánh thực tiễn nghĩa vụ giao nhận hàng hóa giữa các bên mua và bán trong các hợp đồng mua bán hàng hóa. Incoterms tương ứng chặt chẽ với Công ước Liên hợp quốc về Hợp đồng Mua bán Hàng hóa Quốc tế. Incoterms được tất cả các quốc gia thương mại lớn biết đến và thực hiện.

Incoterms chỉ là một phần của toàn bộ hợp đồng xuất khẩu. Trong Incoterms không nói bất cứ điều gì về giá trị hàng hóa, khi nào thanh toán sẽ được thực hiện hoặc phương thức thanh toán sẽ được sử dụng trong giao dịch và Incoterm cũng không thay thế cho bất kỳ luật của quốc gia nào.

Các quy tắc Incoterms mô tả:

Trách nhiệm: Ai làm gì? Ví dụ, ai thu xếp vận chuyển hoặc bảo hiểm hàng hóa hoặc ai lấy chứng từ gửi hàng và giấy phép xuất khẩu hoặc nhập khẩu;

Rủi ro: Người bán hàng “giao hàng” ở đầu và khi nào, hay nói cách khác, rủi ro chuyển từ người bán sang người mua đâu và khi nào;

Chi phí: Bên nào phải trả các chi phí, ví dụ như chi phí vận chuyển, bảo hiểm, đóng gói bao bì, bốc hàng hoặc dỡ hàng, và kiểm tra hoặc chi phí liên quan đến kiểm tra an ninh[1].

II. LỊCH SỬ HÌNH THÀNH QUY TẮC CỦA INCOTERMS®

Từ cuối thế kỷ 19, để làm rõ sự phân chia trách nhiệm, chi phí và rủi ro liên quan đến việc giao nhận hàng hóa, các thương nhân đã sử dụng các điều kiện thương mại bằng những ký hiệu viết tắt để đưa vào hợp đồng mua bán như FOB và CIF[2].

Tuy nhiên, ở các khu vực thị trường khác nhau và trong những ngành hàng buôn bán khác nhau, các điều kiện thương mại quốc tế được gọi là Incoterms hay Intraterms được giải thích theo những cách khác nhau. Thông thường, các bên đều không biết hết được những sự khác nhau trong tập quán buôn bán ở mỗi khu vực hay trong ngành buôn bán. Điều này rất đa dẫn đến những hiểu lầm và xảy ra tranh chấp. Vì lý do này, rất cần thiết phải phát triển những quy tắc để giải thích những điều kiện thương mại mà các bên tham gia hợp đồng mua bán có thể thoả thuận áp dụng.

1923: Lần đầu tiên ICC đưa ra các điều khoản thương mại

Sau khi ICC (International Chamber of Commerce- Phòng thương mại quốc tế) được thành lập vào năm 1919, một trong những sáng kiến ​​đầu tiên của ICC là tạo thuận lợi cho thương mại quốc tế. Vào đầu những năm 1920, tổ chức kinh doanh thế giới đã đặt ra để hiểu các thuật ngữ thương mại thương mại được sử dụng bởi các thương gia. Điều này đã được thực hiện thông qua một nghiên cứu được giới hạn trong sáu thuật ngữ được sử dụng phổ biến ở chỉ 13 quốc gia. Các phát hiện được công bố vào năm 1923, làm nổi bật sự khác biệt trong cách giải thích.

1928: Cải thiện rõ ràng

Để kiểm tra sự khác biệt được xác định trong cuộc khảo sát ban đầu, một nghiên cứu thứ hai đã được thực hiện. Lần này, phạm vi được mở rộng sang việc giải thích các thuật ngữ thương mại được sử dụng ở hơn 30 quốc gia.

Các nghiên cứu thông qua khảo sát đã chứng minh sự khác biệt trong việc giải thích các điều kiện thương mại, vì vậy đòi hỏi sự đòi hỏi ra đời một cách giải thích thống nhất về các điều kiện thương mại. Năm 1928, ICC cung cấp cho các thương nhân một bộ các quy tắc giải thích 6 điều kiện thương mại được sử dụng phổ biến nhất trong thương mại quốc tế[3].

1936: Hướng dẫn toàn cầu cho thương nhân

Dựa trên những phát hiện của các nghiên cứu, phiên bản đầu tiên của các quy tắc Incoterms® đã được xuất bản. Các điều khoản bao gồm FAS, FOB, C&F, CIF, Ex Ship và Ex Quay.

Sau khi ICC được thành lập năm 1919 thì bản Incoterms phiên bản đầu tiên được ra đời vào năm 1936 với 7 điều kiện, được gọi là Incoterms 1936, có thể xác định nghĩa vụ của người bán và người mua rõ ràng và hoàn chỉnh hơn so với năm 1928, Incoterms 1936 chú trọng vào mua bán hàng hóa nguyên liệu vận chuyển bằng đường biển[4] bao gồm các quy tắc như sau:

– EXW (Ex Works) – Giao tại xưởng

– FCA (Free Carrier) – Giao cho người chuyên chở

– FOT/FOR (Free on Rail / Free on Truck) – Giao lên tàu hỏa

– FAS (Free Alongside Ship) – Giao dọc mạn tàu

– FOB (Free On Board) – Giao lên tàu

– C&F (Cost and Freight) – Tiền hàng và cước phí

– CIF (Cost, Insurance, Freight) – Tiền hàng, bảo hiểm và cước phí

Incoterms 1936 chủ yếu giải thích những điều kiện sử dụng phương thức vận tải đường bộ và đường thuỷ. Trên thực tế, Incoterms 1936 không được các nhà kinh doanh thừa nhận và sử dụng rộng rãi vì không giải thích hết được những tập quán thương mại quan trọng.[5]

Năm 1953: Sự gia tăng của giao thông vận tải bằng đường sắt

Do Chiến tranh thế giới thứ hai, các bản sửa đổi bổ sung của các quy tắc Incoterms® đã bị đình chỉ và không tiếp tục lại cho đến những năm 1950. Bản sửa đổi đầu tiên của các quy tắc Incoterms® sau đó được ban hành vào năm 1953. Nó ra mắt ba điều khoản thương mại mới cho vận tải phi hàng hải. Các quy tắc mới bao gồm DCP – Delivered Cost Paid (Đã trả chi phí đã giao), FOR- Free on Rail (Giao trên đường sắt) và FOT- Free on Truck (Giao trên xe tải).

Nhằm đáp ứng nhu cầu vận chuyển hàng hóa bằng đường sắt rất phát triển và người bán cũng thường giao hàng tương tự như FOB trong đường biển, Incoterms 1953 (ICC No.166) giới thiệu điều kiện Giao lên toa xe FOR và FOT. Một điều kiện thương mại mới sử dựng cho vận tải không bằng đường biển với việc giao hàng tại nơi xuất phát nhưng người bán chịu chi phí vận chuyển cũng được bổ sung trong Incoterms 1953 – điều kiện Giao hàng phí đã trả CDP[6].

Năm 1967: Các cách hiểu sai được sửa chữa

ICC đã đưa ra bản sửa đổi thứ ba của các quy tắc Incoterms®, xử lý các cách hiểu sai của phiên bản trước. Hai điều khoản thương mại đã được thêm vào địa chỉ giao hàng tại biên giới (DAF) và giao hàng đã nộp thuế (DDP).

Năm 1967 thì vẫn giữ nguyên bản là Incoterms® 1953 tuy nhiên có chỉnh sửa về nội dung như sau:

Giữ nguyên 09 điều kiện giao hàng tương tự như Incoterms 1953 và bổ sung thêm 02 điều kiện mới:

– DAF (Delivered At Frontier) – Giao tại biên giới;

– DDP (Delivered Duty Paid) – Giao hàng đã nộp thuế, sử dụng cho mọi phương thức vận tải, kể cả vận tải kết hợp nhiều phương thức vận tải khác nhau[7]

1974: Những tiến bộ trong du lịch hàng không

Việc tăng cường sử dụng vận tải hàng không là nguyên nhân cho một phiên bản khác của các điều khoản thương mại phổ biến. Ấn bản này bao gồm thuật ngữ mới FOB Airport (Giao  trên máy bay). Quy tắc này nhằm giảm bớt sự nhầm lẫn về thuật ngữ FOB (Giao trên tàu) bằng cách ký hiệu chính xác “tàu” được sử dụng.

1980: Sự gia tăng của giao thông container

Với việc mở rộng vận chuyển hàng hóa trong các container và các quy trình tài liệu mới, cần phải có một bản sửa đổi khác. Ấn bản này đã giới thiệu thuật ngữ thương mại FRC (Free Carrier…Named at Point), quy định đối với hàng hóa không thực sự được phía tàu nhận nhưng tại điểm tiếp nhận trên bờ, chẳng hạn như bãi container.

Để phù hợp với thực tiễn vận chuyển hàng hóa trong container đường biển, Incoterms 1980 (ICC No.350)- đã giới thiệu điều kiện FRC- “Free Carrier” Giao cho người chuyển chở. Incoterms 1980 cũng thay tên đầy đủ của điều kiện DCP từ “Delivered Cost Paid” thành “Freight/ Carriage Paid To”. Điều kiện CIP (Freight or Carriage and Insurance Paid to) được bổ sung trong Incoterms 1980 cho vận tải không bằng đường biển như một điều kiện tương đương với CIF trong vận tải đường biển[8].

1990: Một bản sửa đổi hoàn chỉnh

Incoterrms 1990 (ICC No.460) được trình bày một cách có hệ thống hơn trước. Các điều kiện thương mại được chia thành bốn nhóm là E,F,C và D theo thứ tự nghĩa vụ của người bán tăng dần. Tên nhóm là chữ cái đầu tiên của các điều kiện trong nhóm. Điều kiện DCP được thay tên và ký hiệu thành CPT (Carriage Paid To) để phù hợp với nhóm C. Những nghĩa vụ của người bán và người mua được đặt dưới từng tiêu đề đối ứng với nhau, điều này thuận lợi cho người sử dụng thấy sự tương ứng về nghĩa vụ của người bán và người mua. Cũng từ phiên bản 1990, các điều kiện thương mại đã được thống nhất viết tắt bằng 3 chữ cái. Do đó ký hiệu C&F đã được thay đổi thành CFR. Bên cạnh đó, ký hiệu FRC (Free Carrier) thay đổi thành FCA.

Trong Incoterms 1990, các điều kiện áp dụng riêng cho từng phương thức vận tải (ví dụ: FOR- FOT và FOA) bị xóa bỏ với lý do điều kiện FCA có thể sử dụng cho bất cứ phương thức vận tải nào. Tuy nhiên, điều kiện FOB vẫn được giữ lại vì là điều kiện truyền thống sử dụng phổ biến trong đường biển là phương thức vận tải có khối lượng hàng hóa lớn nhất trong thương mại toàn cầu. Một điều kiện thương mại mới được bổ sung là DDÙ để đáp ứng nhu cầu giao hàng tại nơi đến giống như DDP nhưng hàng hóa chưa được thông quan nhập khẩu.

Do sự phát triển của thương mại điện tử, Incoterms 1990 quy định người bán có thể cung cấp bằng chứng về việc giao hàng và chứng từ vận tải bằng các thư truyền dữ liệu điện tử (EDI) thay thế cho các chứng từ giấy tờ nêu các bên thỏa thuận[9].

2000: Sửa đổi nghĩa vụ thông quan

Phần “Giấy phép, Giấy phép và Thủ tục” của các quy tắc FAS và DEQ Incoterms® đã được sửa đổi để tuân thủ cách mà hầu hết các cơ quan hải quan giải quyết các vấn đề của nhà xuất khẩu và nhập khẩu. Cụ thể:

FAS (Free Alongside Ship – giao dọc mạn tàu):

Nó có nghĩa là bên bán hàng chi trả cước vận chuyển (nội địa) hàng hóa tới cảng giao hàng. Bên mua thanh toán cước phí xếp hàng, vận tải, bảo hiểm, dỡ hàng và vận chuyển (nội địa) từ nơi dỡ hàng tới nơi lưu giữ hàng hóa của mình. Sự chuyển dịch rủi ro diễn ra khi hàng hóa được giao tại cầu cảng nơi giao hàng.

Theo điều kiện này, người bán phải: Giao hàng dọc mạn con tàu do người mua chỉ định Cung cấp chứng từ hoàn hảo thường lệ chứng minh hàng đã được đặt thực sự dọc mạn tàu. Lấy giấy phép xuất khẩu, nộp thuế và lệ phí xuất

Người mua phải: Kịp thời chỉ định tàu chuyên chở Ký kết hợp đồng chuyên chở và trả cước Chịu mọi rủi ro và tổn thất về hàng kể từ khi hàng đã thực sự được giao dọc mạn tàu[10].

Điều kiện này có khác biệt so với phiên bản Incoterms 1990 là người bán phải làm thủ tục Xuất khẩu cho lô hàng[11].

DEQ (Delivered Ex Quay – Giao tại cầu cảng): Đây là một điều kiện của Incoterm. Nó là tương tự như điều kiện DES, ngoại trừ mọi rủi ro về hàng hóa chỉ được chuyển từ bên bán sang bên mua khi hàng hóa đã được bốc dỡ ra khỏi tàu và đặt trên cầu cảng. Theo điều kiện DEQ thì:

Bên bán phải:

Đặt hàng hóa dưới quyền định đoạt của bên mua trên cầu cảng của cảng đích.

Cung cấp vận đơn hay lệnh giao hàng cùng các chứng từ cần thiết khác sao cho bên mua có thể nhận hàng từ cầu cảng.

Trả tiền chi phí bốc dỡ hàng.

Lấy giấy phép nhập khẩu, nộp thuế, thuế quan và lệ phí về thuế nhập khẩu nếu hợp đồng quy định là “trên cầu cảng đã nộp thuế”

Bên mua phải:

Nhận hàng trên cầu cảng của cảng đến.

Lấy giấy phép nhập khẩu, nộp thuế và phí, lệ phí nhập khẩu nếu hợp đồng quy định là bên mua phải nộp.

Chịu mọi rủi ro về hàng hóa khi hàng hóa đó đã đặt dưới quyền định đoạt của mình[12].

Theo Incoterms 1990, khi người bán theo điều kiện này, người bán phải chịu rủi ro chi phí để hoàn thành thủ tục nhập khẩu và các phí tổn liên quan. Nhưng Incoterms 2000 đòi hỏi người mua phải thực hiện thủ tục này.

2010: Những phản ánh về bối cảnh thương mại đương đại

Incoterms® 2010 (ICC No. 715) được ban hành năm 2010 và bắt đầu có hiệu lực ngày 01/01/2011

Mặc dù Incoterm 1990 và 2000 có phần hướng dẫn về Phương thức vận tải nhưng trong thực tế, các thương nhân vẫn giữ thói quen cũ sử dụng các điều kiện đường biển truyền thống cho phương thức vận tải không phải đường biển. Để các thương nhân tập trung vào phương thức vận tải khi lựa chọn quy tắc Incoterms phù hợp, Incoterms® 2010 bỏ qua cách trình bày theo bốn nhóm E, F, C, D mà chỉ trình bày hai nhóm theo phương thức vận tải.

Ở các quy tắc FOB, CFR và CIF trong Incoterms® 2010, thuật ngữ “lan can tàu” (ship’s rail), như một điểm chuyển giao rủi ro truyền thống, đã được thay bằng thuật ngữ “trên tàu” (on board the vessel), phản ánh điểm giao hàng và di chuyền rủi ro thực tế hơn.

Các điều kiện DES, DEQ, DAF và DDU cũng bị loại bỏ, và thay vào đó bằng hai quy tắc mới DAT và DAP có tính bao trùm và linh hoạt hơn trong thực tiễn. Theo đó, “điểm tập kết” (terminal) trong DAT tương ứng với “cầu cảng” (quay) trong DEQ, nơi hàng hóa được dỡ từ phương tiện vận tải hoặc tàu, còn việc giao hàng trên phương tiệ1n vận tải chở tới nơi đến theo DAP tương ứng với việc giao hàng trên phương tiện vận tải hoặc trên tàu tại biên giới cảng đến nơi đến theo DAF/ DES/ DDU. DAT ra đời thay cho DEQ để đáp ứng nhu cầu sử dụng container ngày càng phổ biến. Theo đó, hàng hóa được dỡ ra khỏi container khi gửi hàng LCL cho nhiều người nhận hàng khác nhau và nơi giao hàng không còn là cầu cảng tại cảng dỡ hàng mà thường là CFS của người chuyên chở. Sự thay đổi này làm cho Incoterms đơn giản và rút gọn hơn, từ 13 điều kiện trong Incoterms 2000 giảm xuống còn 11 quy tắc Incoterms® 2010.

Incoterms® 2010 còn có những sửa đổi khác bao gồm nghĩa vụ cung cấp thông tin liên quan đến an ninh và nghĩa vụ phù hợp với việc “mua bán theo chuỗi”[13].

2020: Bản sửa đổi

Để bắt kịp với bối cảnh thương mại toàn cầu không ngừng phát triển, bản cập nhật mới nhất cho các điều khoản thương mại đã được đưa ra vào tháng 9 năm 2019[14].

Bộ quy tắc Incoterms® 2010 có hiệu lực từ 01/01/2011 được xem là một phiên bản với nhiều thay đổi có giá trị thực tiễn so với các phiên bản trước đây. Tuy nhiên, trong quá trình áp dụng Incoterms 2010, cũng với những biến động của môi trường kinh doanh toàn cầu, một số nội dung thể hiện sự bất cập, ví dụ tranh chấp liên quan đến nghĩa vụ cung cấp bằng chứng giao hàng của Người bán trong các quy tắc thuộc nhóm F (FAS, FOB, FCA); gia tăng rủi ro trong chuỗi hành trình vận chuyển với sự tham gia của nhiều phương thức vận tải; những trường hợp khi hành trình vận chuyển bắt đầu trước điểm giao hàng hoặc kết thúc sau điểm giao hàng và sự cần thiết mở rộng những nghĩa vụ cơ bản để các bên lựa chọn cho phù hợp với các phương thức giao dịch thương mại quốc tế mới và hiện đại

Phiên bản Incoterms 2020 ra đời đáp ứng các đòi hòi hỏi phù hợp với thực tiễn thương mại và có hiệu lực từ 01/01/2020. Incoterms 2020 có 11 quy tắc: EXW, FCA, FAS, FOB, CPT, CFR, CIP, CIF, DAP, DPU, DDP[15].

Bảng: Sự thay đổi về các điều kiện Incoterms® qua các phiên bản

Incoterms được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1936. Mục tiêu chính là thiết lập và thống nhất các quy tắc liên quan đến việc cung cấp hàng hóa trong thương mại quốc tế. ICC xem xét và sửa đổi Incoterms định kỳ, cập nhật mười năm một lần trong bốn mươi năm qua. Các bản cập nhật chủ yếu phản ánh những thay đổi trong thương mại quốc tế và các quy tắc cung ứng. Năm 1953, ICC phản ứng với sự gia tăng vận tải đường sắt, năm 1976 với sự phát triển của vận tải hàng không và năm 1980 là sự mở rộng của vận tải container. Năm 1990, các quy tắc đã được điều chỉnh để phù hợp với sự bùng nổ thông tin và tính linh hoạt – khả năng kết hợp vận tải. Năm 2000 được đánh dấu bằng việc thích ứng các điều kiện với thực tiễn kinh doanh và những thay đổi trong quy trình hải quan. Tương tự như vậy, các sửa đổi tiếp theo đã được thực hiện để điều chỉnh các điều kiện cho các phương thức vận tải và phân chia chúng thành các quy tắc cho tất cả các phương thức vận tải và vận tải đường thủy. Trong ấn bản thứ chín vừa qua, ICC cũng đã điều chỉnh cách trình bày và thiết kế để làm cho các quy tắc thân thiện hơn với người dùng. Và được sử dụng nhiều nhất có thể, như có thể thấy từ các bản sửa đổi mới nhất, việc nhấn mạnh vào việc tuân thủ các điều kiện với thực tiễn kinh doanh là rất nổi bật[16].

Khi các hoạt động logistics thay đổi và trở nên quan trọng hơn trong thương mại quốc tế, mối quan hệ giữa hai bên đóng vai trò chính trong thương mại quốc tế (nhà xuất khẩu và nhà nhập khẩu) sẽ tiếp tục thay đổi. Mỗi lần sửa đổi của Incoterms® đều dựa vào sự thay đổi của thương mại quốc tế, nhằm để giải quyết và đáp ứng các điều kiện thực tiễn kinh doanh. Những thay đổi này nhằm tránh xảy ra cách tranh chấp giữa các bên, tránh hiểu sai, thực hiện dễ dàng hơn, hiểu rõ hơn từ đó việc giao thương dễ dàng hơn. Phiên bản mới nhất nhất Incoterms® 2020 quy định rõ ràng cụ thể, dễ hiểu về quyền và nghĩa vụ của các bên cho từng điều kiện, để các bên có thể lựa chọn cho mình phương pháp phù hợp nhất tối ưu lợi ích trong việc giao thương.

III. VAI TRÒ VÀ ỨNG DỤNG CỦA INCOTERMS®[17]

Trong nền kinh tế toàn cầu hiện nay, hàng hoá được mua bán giữa các bên ở nhiều quốc gia hơn, với số lượng lớn và chủng loại phong phú hơn. Khi khối lượng cũng như sự đa dạng của giao dịch thương mại tăng lên, thì khả năng dẫn đến hiểu lầm và tranh chấp tốn kém cũng tăng lên nếu như các hợp đồng mua bán không được soạn thảo một cách thích hợp.

Incoterms trong gần một thế kỷ qua, đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiến hành các giao dịch thương mại. Mục đích của Incoterms là cung cấp một hệ thống trọn vẹn các quy tắc để giải thích các điều kiện thương mại được sử dụng rộng rãi nhất. Vì vậy có thể tránh hoặc ít nhất có thể giảm một mức đáng kể sự thiếu nhất quán trong việc giải thích những điều kiện này ở các nước khác nhau. Việc dẫn chiếu Incoterms vào hợp đồng mua bán xác định một cách rõ ràng nghĩa vụ của các bên để làm giảm tối đa và giải quyết thuận tiện các tranh chấp xảy ra phát sinh từ hợp đồng mua bán, đặc biệt là hợp đồng giữa các bên ở những nước khác nhau.

Incoterms có nhiều quy tắc thích hợp cho nhiều phương thức vận tải khác nhau, nhiều cách phân chia khác nhau về rủi ro, chi phí giữa người bán và người mua. Vì vậy, các bên có thể lựa chọn quy tắc phù hợp nhất với khả năng và mong muốn của mình trong một giao dịch cụ thể.

Từ khi ICC cho ra đời Incoterms vào năm 1936, tiêu chuẩn về hợp đồng được thừa nhận rộng rãi trên toàn thế giới này thường xuyên được cập nhật nhằm theo kịp sự phát triển của thương mại quốc tế. Bên cạnh đó, mỗi lần xuất bản một Incoterms mới, ICC luôn xuất bản tài liệu “Hướng dẫn sử dụng Incoterms” kèm theo, điều này làm cho việc hiểu và sử dụng dễ dàng hơn. Mặt khác, các thuật ngữ cũng như nội dung của Incoterms đều nhất quán với nhau và phù hợp với Công ước của Liên hiệp quốc về Hợp đồng Mua bán Hàng hóa Quốc tế (CISG) và các ấn bản khác của ICC như UCP 600.

Incoterms cũng hỗ trợ đáng kể cho các thương nhân mới tham gia và chưa am hiểu về thương mại quốc tế. Bằng việc sử dụng Incoterms cho hợp đồng, trách nhiệm của người bán và người mua sẽ được thiết lập rõ ràng hơn để giảm thiểu rủi ro, bất lợi. Ngoài ra, Incoterms đảm bảo sự cân bằng hợp lý giữa quyền lợi và nghĩa vụ của các bên để ngăn ngừa được tranh chấp xảy ra. Ngay cả khi tranh chấp xảy ra, Incoterms cũng giúp cho các bên cũng như người hòa giải, người xét xử giảm đáng kể thời gian và nỗ lực để làm rõ một số vấn đề. Do đó, việc tiêu chuẩn hóa các điều kiện thương mại có thể tạo thuận lợi cho doanh nghiệp bằng cách giảm thiểu chi phí giao dịch và giảm rủi ro thương mại.

DANH MỤC CÁC TÀI LIỆU THAM KHẢO:

[1] Tô Bình Minh, Incoterms 2020 Giải thích và hướng dẫn sử dụng (2020)

[2] ICONTAINERS, The history of Incoterms, 16 OCT/2018

[3] Incoterms 2020 giải thích và hướng dẫn sử dụng – Tô Bình Minh – Trang 26

[4][4] Incoterms 2020 giải thích và hướng dẫn sử dụng – Tô Bình Minh – Trang 26

[5] https://weblogistics.vn/threads/tong-hop-cac-ban-incoterms-tu-1936-2020.3265/

[6] Tô Bình Minh, Incoterms 2020 Giải thích và hướng dẫn sử dụng (2020) Trang 27

[7] https://weblogistics.vn/threads/tong-hop-cac-ban-incoterms-tu-1936-2020.3265/

[8] Tô Bình Minh, Incoterms 2020 Giải thích và hướng dẫn sử dụng (2020) Trang 27

[9] Tô Bình Minh, Incoterms 2020 Giải thích và hướng dẫn sử dụng (2020) Trang 28

[10] https://vi.wikipedia.org/wiki/FAS_%28Incoterm%29

[11] https://dongphuong.vn/incoterms-2000/

[12] https://vi.wikipedia.org/wiki/DEQ_(Incoterm)

[13] Tô Bình Minh, Incoterms 2020 Giải thích và hướng dẫn sử dụng (2020) Trang 29

[14] https://iccwbo.org/resources-for-business/incoterms-rules/incoterms-rules-history/

[15] https://icc-vietnam.org/quy-tac-trong-thuong-mai-quoc-te-incoterms-2020

[16] https://www.researchgate.net/publication/355585166_INCOTERMS_-history_and_future_development

[17] https://icc-vietnam.org/quy-tac-trong-thuong-mai-quoc-te-incoterms-2020

……………

Luật sư tại Đà Nẵng

99 Nguyễn Hữu Thọ, Quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng

Luật sư tại Huế: 

56A Điện Biên Phủ, phường Phường Đúc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế

Luật sư tại TP. Hồ Chí Minh:

122 Đinh Bộ Lĩnh, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh

Luật sư tại Hà Nội:

Tầng 5, số 11 Ngõ 183, phố Đặng Tiến Đông, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội

Luật sư tại Nghệ An:

Số 19 đường V.I Lê Nin, Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An

Quốc lộ 1A, Khối 11, phường Quỳnh Xuân, Hoàng Mai, tỉnh Nghệ An

Luật sư tại Gia Lai:

Số 61 Phạm Văn Đồng, thành phố Pleiku, tỉnh Gia Lai

Website: www.fdvn.vn    www.fdvnlawfirm.vn  www.diendanngheluat.vn  www.tuvanphapluatdanang.com

Email: fdvnlawfirm@gmail.com    luatsulecao@gmail.com

Điện thoại: 0906 499 446 – 0905 045 915

Fanpage LUẬT SƯ FDVN: https://www.facebook.com/fdvnlawfirm/

Legal Service For Expat:  https://www.facebook.com/fdvnlawfirmvietnam/

TỦ SÁCH NGHỀ LUẬT: https://www.facebook.com/SayMeNgheLuat/

DIỄN ĐÀN NGHỀ LUẬT: https://www.facebook.com/groups/saymengheluat/

KÊNH YOUTUBE: https://www.youtube.com/c/luatsufdvn

KÊNH TIKTOK: https://www.tiktok.com/@luatsufdvn

KÊNH TELEGRAM FDVN: https://t.me/luatsufdvn

Bài viết liên quan