MỤC LỤC/TABLE OF CONTENTS
HỆ THỐNG VĂN BẢN PHÁP LUẬT VIỆT NAM DÀNH CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
THE SYSTEM OF VIETNAMESE LEGAL DOCUMENTS FOR FOREIGNERS
|
STT
|
NỘI DUNG
|
TRANG
|
1
|
Bộ luật Dân sự 2015, sửa đổi bổ sung 2017.
Civil Code 2015, amended and supplemented in 2017. |
1 – 389
|
2
|
Bộ luật Lao động 2019.
Labor Code 2019. |
390 – 569
|
2.1
|
Nghị định số 152/2020/NĐ-CP quy định về người lao động nước ngoài làm việc tại Việt Nam và tuyển dụng, quản lý người lao động Việt Nam làm việc cho tổ chức, cá nhân nước ngoài tại Việt Nam.
Decree No. 152/2020/ND-CP on foreign workers working in Vietnam and recruitment and management of Vietnam ese workers working for foreign employers in Vietnam. |
570 – 619
|
2.2.
|
Nghị định số: 140/2018/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung các nghị định liên quan đến điều kiện đầu tư kinh doanh và thủ tục hành chính thuộc phạm vi quản lý nhà nước của bộ lao động – thương binh và xã hội.
Decree No. 140/2018/ND-CP on amendments to decrees related to business conditions and administrative procedures under the management of the ministry of labor, war invalids and social affairs. |
620 – 684
|
2.3
|
Nghị định số 143/2018/NĐ-CP quy định chi tiết luật bảo hiểm xã hội và luật an toàn, vệ sinh lao động về bảo hiểm xã hội bắt buộc đối với người lao động là công dân nước ngoài làm việc tại Việt Nam.
Decree No 143/2018/ND-CP elaborating on law on social insurance and law on occupational safety and hygiene regarding compulsory social insurance for employees who are foreign nationals working in Vietnam. |
685 – 704
|
3
|
Luật Đất Đai 2013.
Law On Land 2013. |
705 – 987
|
3.1
|
Nghị định số 01/2017/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số Nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai
Decree No. 01/2017/ND-CP on amendments to the Decrees on the implementation of the Land Law |
988 – 1094
|
3.2
|
Nghị định số 35/2015/NĐ-CP về quản lý, sử dụng đất trồng lúa
Decree No.35/2025/ND-CP on management and use of paddy land |
1095 – 1109
|
3.3
|
Nghị định số 35/2017/NĐ-CP quy định về thu tiền sử dụng đất, thu tiền thuê đất, thuê mặt nước trong khu kinh tế, khu công nghệ cao
Decree No.35/2017/ND-CP preseribing the collection of land use levy, lan rental and water surface rental in economic zones and hi-tech zones |
1110 – 1156
|
3.4
|
Nghị định số 43/2014/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số Điều của Luật Đất đai
Decree No.43/2014/ND-CP detailing a number of Articles of the Land Law |
1157 – 1364
|
3.5
|
Nghị định 45/2014/NĐ-CP quy định về thu tiền sử dụng đất
Decree No.45/2014/ND-CP providing the collection of land use levy |
1365 – 1416
|
3.6
|
Nghị định 46/2014/NĐ-CP quy định về thu tiền thuê đất, thuê mặt nước
Decree No.46/2014/ND-CP regulations on collection of land rent and water surface rent |
1417 – 1479
|
3.7
|
Nghị định 47/2014/NĐ-CP quy định về bồi thường, hỗ trợ, tái định cư khi nhà nước thu hồi đất
Decree No.47/2014/ND-CP regulations on compensation, support, and resettlement upon land expropriation by the state |
1480 – 1534
|
4
|
Luật Nhà Ở 2014.
Luật On Housing 2014. |
1535 – 1728
|
4.1
|
Nghị định số: 99/2015/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Nhà Ở.
Decree No. 99/2015/ND-CP on guidelines for the Law On Housing |
1729 – 1904
|
4.2
|
Nghị định số: 30/2019/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung một số điều của nghị định số 99/2015/NĐ-CP ngày 20 tháng 10 năm 2015 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Nhà Ở.
Decree No.30/2019/ND-CP amending a number of articles of decree no.99/2015/ND-CP dated october 20, 2015 of the government on guidelines for implementation of the Law On Housing. |
1905 – 1910
|
5
|
Luật Hôn Nhân và Gia Đình 2014.
Law On Marriage and Family 2014. |
1911 – 1997
|
5.1
|
Nghị định số: 126/2014/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Hôn Nhân và Gia Đình.
Decree No. 126/2014/ND-CP detailing a number of articles and measures for implementation of the Law On Marriage and Family. |
1998 – 2072
|
6
|
Luật hộ tịch 2014
Law on civil status 2014 |
2073 – 2134
|
6.1
|
Nghị định số: 123/2015/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều và biện pháp thi hành Luật Hộ Tịch.
Decree No. 123/2015/ND-CP on guidelines for Law on Civil Status. |
2135 – 2186
|
7
|
Luật Cư Trú 2020.
Residence Law 2020. |
2187 – 2237
|
8
|
Luật nhập cảnh, xuất cảnh, quá cảnh, cư trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2014.
Law on Entry, exit, transit, and residence of foreigners in Vietnam 2014. |
2238 – 2288
|
8.1
|
Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Nhập Cảnh, Xuất Cảnh, Quá Cảnh, Cư Trú của người nước ngoài tại Việt Nam 2019.
Law on amendments to a number of articles of Law On Entry, Exit, Transit and Residence of foreigners in Vietnam 2019. |
2289 – 2307
|
8.2
|
Nghị định số: 82/2015/NĐ-CP quy định về việc miễn thị thực cho người Việt Nam định cư ở nước ngoài và người nước ngoài là vợ, chồng, con của người Việt Nam định cư ở nước ngoài hoặc của công dân Việt Nam.
Decree No. 82/2015/ND-CP visa exemption for Vietnam ese people residing overseas and foreigners who are spouses, children of Vietnam ese people residing overseas or of Vietnam ese citizens. |
2308 – 2319
|
9
|
Luật Quốc Tịch Việt Nam 2008.
Law on Vietnamese Nationality 2008. |
2320 – 2357
|
10
|
Luật Doanh Nghiệp 2020.
Law on Enterprises 2020. |
2358 – 2648
|
10.1
|
Nghị định số: 01/2021/NĐ-CP về đăng ký doanh nghiệp.
Decree No. 01/2021/ND-CP on enterprise registration. |
2649 – 2817
|
10.2
|
Nghị định số: 194/2013/NĐ-CP về việc đăng ký lại, chuyển đổi doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài và đổi Giấy phép đầu tư của dự án đầu tư theo hình thức hợp đồng hợp tác kinh doanh.
Decree No. 194/2013/ND-CP on the re-registration, transformation of foreign-invested enterprises and renewal of investment License of investment projects in the form of business cooperation contract. |
2818 – 2845
|
11
|
Luật Đầu Tư 2020.
Law On Investment 2020. |
2846 – 2970
|
11.1
|
Nghị định số: 31/2021/NĐ-CP quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Đầu Tư.
Decree No. 31/2021/ND-CP on elaboration of some articles of the Law On Investment. |
2971 – 3299
|
11.2
|
Nghị định số: 114/2021/NĐ-CP về quản lý và sử dụng vốn hỗ trợ phát triển chính thức (oda) và vốn vay ưu đãi của nhà tài trợ nước ngoài.
Decree No. 114/2021/ND-CP on management and use of official development assistance (oda) and concessional loans provided by foreign donors. |
3300 – 3471
|
12
|
Luật Thương Mại 2005.
Law Onbcommerce 2005. |
3472 – 3655
|
12.1
|
Nghị định số: 20/2006/NĐ-CP quy định chi tiết Luật Thương Mại về kinh doanh dịch vụ giám định thương mại.
Decree No. 20/2006/ND-CP detailing the provisions of the Commercial Law on provision of commercial assessment services. |
3656 – 3672
|
12.2
|
Nghị định số: 120/2011/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung thủ tục hành chính tại một số nghị định của Chính phủ quy định chi tiết Luật Thương Mại.
Decree No. 120/2011/ND-CP amending and supplementing administrative procedures provided in a number of decrees detailing the Commercial Law. |
3673 – 3760
|
12.3
|
Nghị định số: 125/2014/NĐ-CP sửa đổi, bổ sung quy định về dịch vụ giám định thương mại tại nghị định số 120/2011/NĐ-CP ngày 16 tháng 12 năm 2011 và nghị định số 20/2006/NĐ-CP ngày 20 tháng 02 năm 2006.
Decree No. 125/2014/ND-CP on amendments to commercial assessment services in the decree no. 120/2011/ND-CP dated december 16, 2011 and the decree no. 20/2006/ND-CP dated february 20, 2006. |
3761 – 3765
|
12.4
|
Nghị định số: 07/2016/NĐ-CP quy định chi tiết Luật Thương Mại về văn phòng đại diện, chi nhánh của thương nhân nước ngoài tại Việt Nam.
Decree No. 07/2016/ND-CP detailed regulations on establishment of representative offices or branches of foreign traders in Vietnam under Laws On Commerce. |
3766 – 3805
|
12.5
|
Nghị định số: 22/2017/NĐ-CP về hòa giải thương mại.
Decree No. 22/2017/ND-CP on commercial mediation. |
3806 – 3857
|
12.6
|
Nghị định số: 81/2018/NĐ-CP quy định chi tiết luật thương mại về hoạt động xúc tiến thương mại.
Decree No. 81/2018/ND-CP elaboration of regulations of commercial law on trade promotion. |
3858 – 3905
|
13
|
Luật Quản Lý Ngoại Thương 2017.
Law on Foreign Trade Management 2017. |
3906 – 4014
|
13.1
|
Nghị định số: 69/2018/NĐ-CP quy định chi tiết một số điều của luật quản lý ngoại thương.
Decree No. 69/2018/ND-CP on guidelines for the law on foreign trade management. |
4015 – 4113
|
13.2
|
Nghị định số: 09/2018/NĐ-CP quy định chi tiết Luật Thương Mại và Luật Quản Lý Ngoại Thương về hoạt động mua bán hàng hóa và các hoạt động liên quan trực tiếp đến mua bán hàng hóa của nhà đầu tư nước ngoài, tổ chức kinh tế có vốn đầu tư nước ngoài tại Việt Nam.
Decree No. 09/2018/ND-CP guidelines for the Law On Commerce and the Law on Foreign Trade Management regarding sale of goods and other activities directly related to sale of goods of foreign investors and foreign-invested business entities in Vietnam. |
4114 – 4170
|
14
|
Luật Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp 2008, sửa đổi bổ sung 2013.
Law on enterprise income tax 2008, amended and supplemented in 2013. |
4171 – 4189
|
15
|
Luật Thuế Thu Nhập Cá Nhân 2007.
Law on Personal Income Tax 2007. |
4190 – 4216
|
16
|
Luật Kinh Doanh Bất Động Sản 2014.
Law on Real Estate Trading 2014. |
4217 – 4286
|
16.1
|
Nghị định số 02/2022/NĐ-CP quy định chi tiết thi hành một số Điều của Luật Kinh doanh Bất động sản
Decree No.02/2022/ND-CP on elaboration of certain Articles of the Law on Real Estate Trading |
4287 – 4677
|
17
|
Luật Ngân Hàng Nhà Nước Việt Nam 2010.
Law on The State Bank Of Vietnam 2010. |
4678 – 4718
|
17.1
|
Pháp Lệnh Ngoại Hối Số: 28/2005/PL-UBTVQH11.
Ordinance On Foreign Exchange Control No. 28/2008/PL-UBTVQH11. |
4719 – 4749
|
17.2
|
Pháp lệnh số: 06/2013/UBTVQH13 sửa đổi, bổ sung một số điều của pháp lệnh ngoại hối.
Ordinance No. 06/2013/UBTVQH13 amending and supplementing a number of articles of the ordinance on foreign exchange control. |
4750 – 4769
|
18
|
Luật Sở Hữu Trí Tuệ 2005, Sửa Đổi 2022.
Law on Intellectual Property 2005, amended in 2022. |
4770 – 5113
|
18.1
|
Nghị định số: 23/2019/NĐ-CP về hoạt động triển lãm.
Decree No. 23/2019/ND-CP on exhibition. |
5114 – 5132
|
19
|
Nghị định số: 121/2021/NĐ-CP về kinh doanh trò chơi điện tử có thưởng dành cho người nước ngoài.
Decree No. 121/2021/ND-CP on the business of prize-winning electronic games for foreigners. |
5133 – 5208
|
20
|
Nghị định số 86/2018/NĐ-CP quy định về hợp tác, đầu tư của nước ngoài trong lĩnh vực giáo dục
Decree No.86/2018/ND-CP on foreign cooperation and investment in education |
5209 – 5394
|