73 trong số 451 ứng viên giáo sư, phó giáo sư bị loại khỏi danh sách ứng viên được hội đồng giáo sư ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2021.
Hội đồng Giáo sư nhà nước vừa công bố danh sách ứng viên được hội đồng giáo sư ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2021.
Theo danh sách này, có 378 ứng viên giáo sư, phó giáo sư của 28 ngành, liên ngành.
Các ứng viên trên được Hội đồng Giáo sư nhà nước xét duyệt từ danh sách ứng viên được hội đồng giáo sư cơ sở đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2021 (với 451 ứng viên, trong đó có 65 ứng viên giáo sư, 386 ứng viên phó giáo sư).
Như vậy, so với danh sách ứng viên được hội đồng giáo sư cơ sở xét duyệt, danh sách này giảm 73/451 ứng viên giáo sư, phó giáo sư.
Cụ thể, số ứng viên được hội đồng giáo sư ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2021 như sau:
Liên ngành cơ khí – động lực: 23/26
Ngành công nghệ thông tin: 10/17
Ngành dược học: 10/13
Liên ngành điện – điện tử – tự động hóa: 13/26
Ngành giao thông vận tải: 17/18
Ngành giáo dục học: 6/6
Liên ngành hóa học – công nghệ thực phẩm: 42/44
Liên ngành khoa học trái đất – mỏ: 8/12
Ngành kinh tế: 50/56
Ngành luật học: 9/9
Ngành luyện kim: 3/3
Ngành ngôn ngữ học: 2/2
Liên ngành nông nghiệp – lâm nghiệp: 14/15
Ngành sinh học: 23/25
Liên ngành sử học – khảo cổ học – dân tộc học: 2/2
Ngành tâm lý học: 7/7
Ngành thủy lợi: 3/4
Ngành toán: 11/25
Liên ngành triết học – xã hội học – chính trị học: 7/10
Ngành, liên ngành văn hóa – nghệ thuật – thể dục thể thao: 14/19
Ngành vật lý: 26/31
Liên ngành xây dựng – kiến trúc: 11/14.
Chi tiết danh sách ứng viên được hội đồng giáo sư ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh giáo sư, phó giáo sư năm 2021.
Danh sách ứng viên được HĐGS ngành, liên ngành đề nghị xét công nhận đạt tiêu chuẩn chức danh GS, PGS năm 2021
1. HĐGS LIÊN NGÀNH CHĂN NUÔI – THÚ Y – THUỶ SẢN
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Hoà |
04/04/1961 |
Thủy sản |
GS |
Trường Đại học Cần Thơ | |
2 | Ngô Thị Kim Cúc |
20/06/1973 |
Chăn nuôi |
PGS |
Viện Chăn nuôi | |
3 | Huỳnh Trường Giang |
28/09/1980 |
Thủy sản |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ | |
4 | Nguyễn Văn Giáp |
13/09/1983 |
Thú y |
PGS |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
5 | Trương Đình Hoài |
12/06/1984 |
Thủy sản |
PGS |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
6 | Vũ Khắc Hùng |
08/02/1968 |
Thú y |
PGS |
Viện Thú y, Phân viện Thú y miền Trung | |
7 | Lý Văn Khánh |
01/04/1976 |
Thủy sản |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ | |
8 | Hứa Thái Nhân |
16/08/1982 |
Thủy sản |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ | |
9 | Nguyễn Hoàng Thịnh |
16/10/1979 |
Chăn nuôi |
PGS |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
2. HĐGS NGÀNH CƠ HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Nguyễn Đình Kiên |
24/12/1960 |
Cơ học |
GS |
Viện Cơ học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
3. HĐGS LIÊN NGÀNH CƠ KHÍ – ĐỘNG LỰC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Đỗ Đức Lưu |
13/04/1962 |
Động lực |
GS |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | |
2 | Chu Anh Mỳ |
10/01/1974 |
Cơ khí |
GS |
Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
3 | Trần Doãn Sơn |
05/05/1954 |
Cơ khí |
GS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
4 | Đỗ Minh Cường |
25/12/1972 |
Cơ khí |
PGS |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | |
5 | Nguyễn Thùy Dương |
18/02/1985 |
Cơ khí |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
6 | Trần Ngọc Đoàn |
24/10/1981 |
Cơ khí |
PGS |
Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
7 | Phan Thị Mai Hà |
15/05/1977 |
Cơ khí |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
8 | Hoàng Hồng Hải |
16/06/1979 |
Cơ khí |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
9 | Phan Văn Hiếu |
05/10/1976 |
Cơ khí |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
10 | Nguyễn Văn Hợp |
26/05/1971 |
Cơ khí |
PGS |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
11 | Nguyễn Tuấn Linh |
04/11/1980 |
Cơ khí |
PGS |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
12 | Hồ Xuân Năng |
04/11/1964 |
Động lực |
PGS |
Trường Đại học Phenikaa | |
13 | Phạm Thị Hồng Nga |
17/07/1983 |
Cơ khí |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
14 | Đỗ Xuân Phú |
05/10/1981 |
Cơ khí |
PGS |
Trường Đại học Việt Đức | |
15 | Phạm Xuân Phương |
08/02/1976 |
Cơ khí |
PGS |
Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
16 | Vũ Văn Tấn |
21/05/1985 |
Động lực |
PGS |
Trường Đại học Giao thông vận tải | |
17 | Ngô Thị Thảo |
16/07/1984 |
Cơ khí |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên | |
18 | Mạc Thị Thoa |
27/09/1983 |
Cơ khí |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
19 | Nguyễn Xuân Thiết |
12/08/1975 |
Cơ khí |
PGS |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
20 | Nguyễn Huy Trưởng |
13/12/1976 |
Động lực |
PGS |
Viện Kỹ thuật cơ giới quân sự, Tổng cục Kỹ thuật, Bộ Quốc phòng | |
21 | Nguyễn Như Tùng |
10/05/1982 |
Cơ khí |
PGS |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
22 | Nguyễn Thanh Tùng |
02/09/1974 |
Động lực |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long | |
23/26 | Vũ Thanh Tùng |
16/09/1987 |
Cơ khí |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
4. HĐGS NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Lê Hồng Anh |
17/10/1980 |
Công nghệ Thông tin |
PGS |
Trường Đại học Mỏ – Địa chất | |
2 | Nguyễn Việt Anh |
29/04/1975 |
Công nghệ Thông tin |
PGS |
Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
3 | Võ Thị Ngọc Châu |
14/01/1980 |
Công nghệ Thông tin |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
4 | Hoàng Xuân Dậu |
23/05/1969 |
Công nghệ Thông tin |
PGS |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
5 | Trần Trọng Hiếu |
04/11/1978 |
Công nghệ Thông tin |
PGS |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
6 | Phan Duy Hùng |
24/05/1978 |
Công nghệ Thông tin |
PGS |
Trường Đại học FPT | |
7 | Nguyễn Lưu Thùy Ngân |
14/10/1981 |
Công nghệ Thông tin |
PGS |
Trường Đại học Công nghệ Thông tin, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
8 | Nguyễn Văn Sinh |
14/06/1973 |
Công nghệ Thông tin |
PGS |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
9 | Nguyễn Trường Thắng |
27/12/1974 |
Công nghệ Thông tin |
PGS |
Viện Công nghệ thông tin, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
10/17 | Lê Hồng Trang |
15/10/1983 |
Công nghệ Thông tin |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
5. HĐGS NGÀNH DƯỢC HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Trần Công Luận |
12/07/1953 |
Dược học |
GS |
Trường Đại học Tây Đô | |
2 | Lê Minh Trí |
04/04/1961 |
Dược học |
GS |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Phạm Ngọc Tuấn Anh |
29/09/1981 |
Dược học |
PGS |
Trường Đại học Công nghệ Thành phố Hồ Chí Minh | |
4 | Hoàng Việt Dũng |
06/11/1981 |
Dược học |
PGS |
Học viện Quân y | |
5 | Phạm Thế Hải |
03/03/1984 |
Dược học |
PGS |
Trường Đại học Dược Hà Nội | |
6 | Nguyễn Văn Hải |
09/11/1982 |
Dược học |
PGS |
Trường Đại học Dược Hà Nội | |
7 | Nguyễn Đức Hạnh |
27/03/1981 |
Dược học |
PGS |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
8 | Vũ Đình Hoà |
04/01/1981 |
Dược học |
PGS |
Trường Đại học Dược Hà Nội | |
9 | Nguyễn Thắng |
10/11/1985 |
Dược học |
PGS |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
10/13 | Trần Thị Hải Yến |
23/04/1982 |
Dược học |
PGS |
Trường Đại học Dược Hà Nội |
6. HĐGS LIÊN NGÀNH ĐIỆN-ĐIỆN TỬ-TỰ ĐỘNG HÓA
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Hà Đắc Bình |
13/07/1973 |
Điện tử |
PGS |
Trường Đại học Duy Tân | |
2 | Trần Trung Duy |
01/01/1984 |
Điện tử |
PGS |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông, cơ sở Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Nguyễn Hữu Đức |
22/05/1983 |
Điện |
PGS |
Trường Đại học Điện lực | |
4 | Nguyễn Hoài Nam |
19/05/1979 |
Tự động hoá |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
5 | Vũ Thị Thúy Nga |
05/05/1982 |
Tự động hoá |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
6 | Nguyễn Hữu Phát |
26/01/1980 |
Điện tử |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
7 | Vũ Hoàng Phương |
20/08/1983 |
Tự động hoá |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
8 | Dương Minh Quân |
29/01/1984 |
Điện |
PGS |
Đại học Đà Nẵng | |
9 | Nguyễn Văn Thuỷ |
04/07/1976 |
Điện tử |
PGS |
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông | |
10 | Phạm Văn Trường |
02/11/1977 |
Tự động hoá |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
11 | Trương Quang Vinh |
10/12/1976 |
Điện tử |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
12 | Trần Tuấn Vũ |
07/12/1981 |
Điện |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
13/26 | Hoàng Văn Xiêm |
20/11/1986 |
Điện tử |
PGS |
Trường Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội |
7. HĐGS NGÀNH GIAO THÔNG VẬN TẢI
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Hoàng Phương Hoa |
02/04/1963 |
Giao thông vận tải |
GS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
2 | Phạm Phú Cường |
20/08/1976 |
Giao thông vận tải |
PGS |
Trường Đại học Giao thông vận tải, Phân hiệu Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Lương Minh Chính |
24/11/1977 |
Giao thông vận tải |
PGS |
Trường Đại học Thủy lợi | |
4 | Nguyễn Thái Dương |
01/06/1967 |
Giao thông vận tải |
PGS |
Trường Đại học Hàng hải Việt Nam | |
5 | Đỗ Hữu Đạo |
12/03/1980 |
Giao thông vận tải |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
6 | Bùi Thị Loan |
07/12/1982 |
Giao thông vận tải |
PGS |
Trường Đại học Giao thông vận tải | |
7 | Trần Ngọc Long |
20/10/1977 |
Giao thông vận tải |
PGS |
Trường Đại học Vinh | |
8 | Phạm Văn Tài |
25/12/1969 |
Giao thông vận tải |
PGS |
Trường Cao Đẳng Kinh tế Đối ngoại | |
9 | Đỗ Thắng |
14/03/1982 |
Giao thông vận tải |
PGS |
Trường Đại học Thủy lợi | |
10 | Nguyễn Anh Tuấn |
03/07/1984 |
Giao thông vận tải |
PGS |
Trường Đại học Giao thông vận tải Thành phố Hồ Chí Minh | |
11 | Trần Anh Tuấn |
18/06/1983 |
Giao thông vận tải |
PGS |
Trường Đại học Giao thông vận tải | |
12 | Vũ Anh Tuấn |
06/11/1983 |
Giao thông vận tải |
PGS |
Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
13 | Vũ Anh Tuấn |
29/01/1977 |
Giao thông vận tải |
PGS |
Trường Đại học Việt Đức | |
14 | Nguyễn Quang Tuấn |
14/12/1983 |
Giao thông vận tải |
PGS |
Trường Đại học Giao thông vận tải | |
15 | Khúc Đăng Tùng |
20/10/1977 |
Giao thông vận tải |
PGS |
Trường Đại học Xây dựng | |
16 | Dương Hữu Tuyến |
17/12/1980 |
Giao thông vận tải |
PGS |
Trường Đại học Giao thông vận tải | |
17/18 | Nguyễn Cao Ý |
23/12/1982 |
Giao thông vận tải |
PGS |
Trường Đại học Giao thông vận tải |
8. HĐGS NGÀNH GIÁO DỤC HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Nguyễn Văn Hạnh |
20/02/1986 |
Giáo dục học |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
2 | Bùi Văn Hưng |
02/12/1978 |
Giáo dục học |
PGS |
Trường Cao đẳng Kỹ nghệ II | |
3 | Lê Chi Lan |
20/11/1972 |
Giáo dục học |
PGS |
Trường Đại học Sài Gòn | |
4 | Nguyễn Văn Lợi |
08/10/1972 |
Giáo dục học |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ | |
5 | Phạm Phương Tâm |
06/04/1971 |
Giáo dục học |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ | |
6 | Bùi Phương Uyên |
12/06/1986 |
Giáo dục học |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ |
9. HĐGS LIÊN NGÀNH HÓA HỌC -CNTP
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Nguyễn Ngọc Hà |
12/10/1974 |
Hóa học |
GS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
2 | Đỗ Quang Minh |
29/03/1956 |
Hóa học |
GS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Phạm Văn Tất |
30/11/1966 |
Hóa học |
GS |
Trường Đại học Hoa Sen | |
4 | Võ Viễn |
23/09/1962 |
Hóa học |
GS |
Trường Đại học Quy Nhơn | |
5 | Đặng Thị Tuyết Anh |
12/01/1982 |
Hóa học |
PGS |
Viện Hóa Học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
6 | Huỳnh Bùi Linh Chi |
15/12/1979 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Đồng Nai | |
7 | Nguyễn Ngọc Duy |
15/08/1981 |
Hóa học |
PGS |
Viện Năng lượng Nguyên tử Việt Nam | |
8 | Lại Quốc Đạt |
08/06/1981 |
Công nghệ thực phẩm |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
9 | Phạm Tiến Đức |
06/07/1984 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
10 | Nguyễn Văn Hà |
24/10/1982 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
11 | Nguyễn Thu Hà |
23/01/1985 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
12 | Nguyễn Vũ Hồng Hà |
07/11/1979 |
Công nghệ thực phẩm |
PGS |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
13 | Lê Viết Hải |
12/05/1978 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
14 | Nguyễn Thế Hân |
05/09/1983 |
Công nghệ thực phẩm |
PGS |
Trường Đại học Nha Trang | |
15 | Dương Quốc Hoàn |
05/07/1976 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
16 | Đặng Tấn Hiệp |
01/01/1980 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | |
17 | Đinh Thị Hiền |
01/04/1984 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
18 | Trần Quang Hiếu |
01/01/1978 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Công nghệ Sài Gòn | |
19 | Nguyễn Văn Hoàng |
13/05/1978 |
Hóa học |
PGS |
Viện Khoa học và Công nghệ quân sự | |
20 | Dương Công Hùng |
16/08/1981 |
Hóa học |
PGS |
Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
21 | Đỗ Thị Việt Hương |
10/10/1983 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
22 | Phạm Trung Kiên |
06/05/1979 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
23 | Lê Thị Hải Lê |
17/12/1960 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Thành Đông | |
24 | Lê Ngọc Liễu |
16/11/1984 |
Công nghệ thực phẩm |
PGS |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
25 | Phan Thị Tuyết Mai |
19/04/1982 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
26 | Mai Thị Tuyết Nga |
23/12/1971 |
Công nghệ thực phẩm |
PGS |
Trường Đại học Nha Trang | |
27 | Lê Thanh Sơn |
09/06/1981 |
Công nghệ thực phẩm |
PGS |
Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
28 | Nguyễn Văn Tặng |
09/09/1979 |
Công nghệ thực phẩm |
PGS |
Trường Đại học Nha Trang | |
29 | Trần Thị Phương Thảo |
30/10/1979 |
Hóa học |
PGS |
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
30 | Cổ Thanh Thiện |
11/01/1975 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
31 | Nghiêm Thị Thương |
23/07/1984 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
32 | Lý Bích Thủy |
11/11//1980 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
33 | Lê Thị Minh Thủy |
26/10/1979 |
Công nghệ thực phẩm |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ | |
34 | Lê Thị Thanh Thúy |
25/11/1978 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Quy Nhơn | |
35 | Vũ Kim Thư |
27/02/1976 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Mỏ – Địa chất | |
36 | Nguyễn Vinh Tiến |
28/08/1985 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh | |
37 | Dương Ngọc Toàn |
0211/1983 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
38 | Trần Quốc Toản |
20/10/1985 |
Hóa học |
PGS |
Viện Hóa học các hợp chất thiên nhiên, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
39 | Nguyễn Thị Thu Trâm |
16/08/1982 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
40 | Trương Thanh Tú |
06/11/1980 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
41 | Nguyễn Thanh Tùng |
30/03/1978 |
Hóa học |
PGS |
Viện Hóa học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
42/44 | Nguyễn Đình Vinh |
15/08/1981 |
Hóa học |
PGS |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
12. HĐGS LIÊN NGÀNH KHOA HỌC TRÁI ĐẤT-MỎ
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Đặng Trường An |
28/02/1978 |
Khoa học Trái đất |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Nguyễn Xuân Huy |
31/01/1978 |
Mỏ |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Phạm Thị Tố Oanh |
30/05/1979 |
Khoa học Trái đất |
PGS |
Liên minh Hợp tác xã Việt Nam | |
4 | Bùi Trường Sơn |
20/02/1969 |
Khoa học Trái đất |
PGS |
Trường Đại học Mỏ – Địa chất | |
5 | Nguyễn Văn Thịnh |
10/07/1975 |
Mỏ |
PGS |
Trường Đại học Mỏ – Địa chất | |
6 | Nguyễn Anh Tuấn |
08/01/1980 |
Mỏ |
PGS |
Trường Đại học Mỏ – Địa chất | |
7 | Trần Thị Tuyến |
15/08/1982 |
Khoa học Trái đất |
PGS |
Trường Đại học Vinh | |
8/12 | Hoàng Phan Hải Yến |
07/06/1981 |
Khoa học Trái đất |
PGS |
Trường Đại học Vinh |
13. HĐGS NGÀNH KINH TẾ
STT | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Ngành, chuyên ngành | Đăng ký ĐTC chức danh | Cơ quan công tác | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hữu Ánh |
08/06/1973 |
Kinh tế |
GS |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
2 | Phạm Hồng Chương |
28/04/1964 |
Kinh tế |
GS |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
3 | Hà Nam Khánh Giao |
06/06/1965 |
Kinh tế |
GS |
Học viện Hàng không Việt Nam | |
4 | Nguyễn Thị Tuyết Mai |
30/06/1962 |
Kinh tế |
GS |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
5 | Chúc Anh Tú |
16/11/1976 |
Kinh tế |
GS |
Học viện Tài chính | |
6 | Vũ Thị Kim Anh |
13/08/1980 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Công đoàn | |
7 | Đào Thanh Bình |
16/12/1978 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
8 | Đỗ Thị Bình |
19/07/1980 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Thương mại | |
9 | Nguyễn Thị Thu Cúc |
19/10/1978 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Vinh | |
10 | Nguyễn Đức Dũng |
21/01/1984 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
11 | Lưu Quốc Đạt |
11/06/1984 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
12 | Đỗ Anh Đức |
15/10/1983 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
13 | Huỳnh Thị Thuý Giang |
01/01/1976 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế – Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
14 | Lê Thị Thu Hà |
24/04/1977 |
Kinh tế |
PGS |
Học viện Ngân hàng | |
15 | Nguyễn Thu Hà |
17/09/1982 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
16 | Đỗ Hữu Hải |
15/10/1975 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | |
17 | Lê Nhật Hạnh |
09/04/1978 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
18 | Hoàng Thanh Hạnh |
15/09/1976 |
Kinh tế |
PGS |
Học viện Chính sách và Phát triển | |
19 | Nguyễn Thị Lệ Hằng |
01/07/1983 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Quy Nhơn | |
20 | Phan Thanh Hoàn |
30/08/1976 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Huế | |
21 | Lê Đức Hoàng |
26/04/1979 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
22 | Phạm Văn Hồng |
14/08/2021 |
Kinh tế |
PGS |
Học viện Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo | |
23 | Đỗ Quang Hưng |
21/10/1979 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Công nghệ Giao thông vận tải | |
24 | Trần Đăng Khoa |
07/10/1974 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
25 | Nguyễn Tuấn Kiệt |
12/10/1981 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ | |
26 | Đinh Hồng Linh |
23/10/1982 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh, Đại học Thái Nguyên | |
27 | Nguyễn Thị Việt Nga |
16/05/1980 |
Kinh tế |
PGS |
Học viện Tài chính | |
28 | Phan Hữu Nghị |
13/05/1976 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
29 | Lưu Thị Minh Ngọc |
26/06/1982 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
30 | Nguyễn Danh Nguyên |
04/12/1972 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
31 | Tô Thế Nguyên |
19/03/1977 |
Kinh tế |
PGS |
Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
32 | Nguyễn Văn Nguyện |
06/01/1970 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại hoc Trà Vinh | |
33 | Đỗ Hồng Nhung |
08/11/1982 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
34 | Thái Thị Kim Oanh |
28/06/1979 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Vinh | |
35 | Lê Ba Phong |
13/12/1978 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | |
36 | Trần Hoa Phượng |
24/09/1978 |
Kinh tế |
PGS |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
37 | Huỳnh Thị Thu Sương |
02/04/1974 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Tài chính – Marketing | |
38 | Tô Hiến Thà |
08/04/1979 |
Kinh tế |
PGS |
Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
39 | Ngô Chí Thành |
08/11/1977 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Hồng Đức | |
40 | Bạch Ngọc Thắng |
29/07/1980 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Quốc dân | |
41 | Võ Tất Thắng |
20/11/1978 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
42 | Đỗ Thị Kim Tiên |
05/06/1972 |
Kinh tế |
PGS |
Học viện Hành chính Quốc gia | |
43 | Đinh Văn Toàn |
05/04/1967 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
44 | Đỗ Thị Vân Trang |
18/08/1978 |
Kinh tế |
PGS |
Học viện Ngân hàng | |
45 | Ngô Mỹ Trân |
10/10/1980 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ | |
46 | Phan Anh Tú |
16/01/1978 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ | |
47 | Đoàn Anh Tuấn |
07/08/1978 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế Thành phố Hồ Chí Minh | |
48 | Nguyễn Văn Tuấn |
03/05/1978 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Đà Lạt | |
49 | Nguyễn Đăng Tuệ |
24/04/1981 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
50/56 | Nguyễn Như Tỷ |
20/05/1986 |
Kinh tế |
PGS |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
14. HĐGS NGÀNH LUẬT HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Đỗ Văn Đại |
21/05/1974 |
Luật học |
GS |
Trường Đại học Luật Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Mai Đắc Biên |
05/02/1966 |
Luật học |
PGS |
Trường Đại học Kiểm sát Hà Nội | |
3 | Đoàn Thị Phương Diệp |
15/01/1977 |
Luật học |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
4 | Bùi Tiến Đạt |
05/11/1983 |
Luật học |
PGS |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
5 | Nguyễn Ngọc Hà |
18/06/1983 |
Luật học |
PGS |
Trường Đại học Ngoại thương | |
6 | Ngô Hữu Phước |
01/06/1972 |
Luật học |
PGS |
Trường Đại học Kinh tế-Luật, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Vũ Quang |
10/10/1964 |
Luật học |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
8 | Nguyễn Thị Xuân Sơn |
06/06/1979 |
Luật học |
PGS |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
9 | Phan Thị Thanh Thủy |
10/08/1970 |
Luật học |
PGS |
Khoa Luật, Đại học Quốc gia Hà Nội |
15. HĐGS NGÀNH LUYỆN KIM
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Dương Ngọc Bình |
22/12/1980 |
Luyện kim |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
2 | Lê Trung Kiên |
16/11/1978 |
Luyện kim |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
3 | Trịnh Văn Trung |
09/10/1982 |
Luyện kim |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội |
16. HĐGS NGÀNH NGÔN NGỮ HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Nguyễn Thu Hạnh |
02/11/1975 |
Ngôn ngữ |
PGS |
Học viện Khoa học Quân sự | |
2 | Nguyễn Văn Thạo |
12/05/1974 |
Ngôn ngữ |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 2 |
17. HĐGS LIÊN NGÀNH NÔNG NGHIỆP – LÂM NGHIỆP
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Vũ Tiến Thịnh |
25/04/1980 |
Lâm nghiệp |
GS |
Trường Đại học Lâm nghiệp | |
2 | Nguyễn Văn Chương |
09/09/1965 |
Nông nghiệp |
PGS |
Trường Đại học An Giang, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
3 | Nguyễn Thị Lâm Đoàn |
01/11/1977 |
Nông nghiệp |
PGS |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
4 | Phạm Quý Giang |
10/10/1983 |
Nông nghiệp |
PGS |
Trường Đại học Hạ Long | |
5 | Nguyễn Thanh Giao |
20/12/1982 |
Nông nghiệp |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ | |
6 | Nguyễn Hồng Hải |
03/02/1974 |
Lâm nghiệp |
PGS |
Trường Đại học Lâm nghiệp | |
7 | Trịnh Xuân Hoạt |
17/09/1975 |
Nông nghiệp |
PGS |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | |
8 | Hoàng Gia Hùng |
04/06/1981 |
Nông nghiệp |
PGS |
Trường Đại học Nông Lâm, Đại học Huế | |
9 | Nguyễn Văn Lộc |
10/12/1983 |
Nông nghiệp |
PGS |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam | |
10 | Hồ Ngọc Sơn |
22/09/1976 |
Lâm nghiệp |
PGS |
Trường Đại học Nông lâm, Đại học Thái Nguyên | |
11 | Lê Đức Thảo |
24/06/1974 |
Nông nghiệp |
PGS |
Viện Khoa học Nông nghiệp Việt Nam | |
12 | Hoàng Văn Thắng |
10/02/1976 |
Lâm nghiệp |
PGS |
Viện Khoa học Lâm nghiệp Việt Nam | |
13 | Phạm Thế Trịnh |
19/05/1975 |
Nông nghiệp |
PGS |
Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Đắk Lắk | |
14/15 | Nguyễn Thanh Tuấn |
14/07/1982 |
Nông nghiệp |
PGS |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam |
18. HĐGS NGÀNH SINH HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Phạm Việt Cường |
03/10/1955 |
Sinh học |
GS |
Viện Nghiên cứu Khoa học Miền Trung, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
2 | Chu Hoàng Hà |
17/04/1969 |
Sinh học |
GS |
Viện Công nghệ Sinh học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
3 | Nguyễn Huy Hoàng |
29/07/1973 |
Sinh học |
GS |
Viện Nghiên cứu hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
4 | Lê Huyền Ái Thuý |
16/08/1972 |
Sinh học |
GS |
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh | |
5 | Đặng Thúy Bình |
02/02/1969 |
Sinh học |
PGS |
Trường Đại học Nha Trang | |
6 | Lê Trung Dũng |
17/02/1983 |
Sinh học |
PGS |
Vụ Giáo dục Trung học, Bộ Giáo dục và Đào tạo | |
7 | Nguyễn Hải Hà |
19/12/1978 |
Sinh học |
PGS |
Viện Nghiên cứu Hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
8 | Nguyễn Văn Hà |
09/04/1975 |
Sinh học |
PGS |
Viện Sinh thái và Tài nguyên sinh vật, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
9 | Đinh Thúy Hằng |
01/03/1970 |
Sinh học |
PGS |
Viện Vi sinh vật và Công nghệ sinh học, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
10 | Hoàng Anh Hoàng |
28/08/1984 |
Sinh học |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
11 | Nguyễn Phú Hùng |
01/08/1981 |
Sinh học |
PGS |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |
12 | Nguyễn Phúc Hưng |
13/01/1978 |
Sinh học |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
13 | Nguyễn Thị Ngọc Lan |
05/08/1979 |
Sinh học |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
14 | Vòng Bính Long |
04/05/1984 |
Sinh học |
PGS |
Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
15 | Nguyễn Văn Long |
14/06/1971 |
Sinh học |
PGS |
Viện Hải dương học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
16 | Phạm Thanh Lưu |
17/10/1982 |
Sinh học |
PGS |
Viện Sinh học Nhiệt đới, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
17 | Nguyễn Thành Nam |
14/07/1983 |
Sinh học |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
18 | Phạm Thị Thanh Nhàn |
20/08/1982 |
Sinh học |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
19 | Hồ Viết Thế |
18/06/1982 |
Sinh học |
PGS |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | |
20 | Vũ Thị Thơm |
03/09/1983 |
Sinh học |
PGS |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
21 | Trần Thị Thuý |
13/09/1975 |
Sinh học |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
22 | Nguyễn Đăng Tôn |
10/10/1976 |
Sinh học |
PGS |
Viện Nghiên cứu Hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
23/25 | Nguyễn Thị Xuân |
20/12/1976 |
Sinh học |
PGS |
Viện Nghiên cứu Hệ gen, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam |
19. HĐGS LIÊN NGÀNH SỬ HỌC – KHẢO CỔ HỌC – DÂN TỘC HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Thu Hương |
12/03/1979 |
Nhân học |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Lưu Văn Quyết |
29/05/1980 |
Sử học |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
20. HĐGS NGÀNH TÂM LÝ HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Trần Văn Công |
22/10/1983 |
Tâm lý học |
PGS |
Trường Đại học Giáo dục, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Nguyễn Hữu Long |
20/11/1981 |
Tâm lý học |
PGS |
Học viện Thanh thiếu niên Việt Nam, Phân viện miền Nam | |
3 | Phạm Tiến Nam |
04/01/1987 |
Tâm lý học |
PGS |
Trường Đại học Y tế Công cộng | |
4 | Giáp Bình Nga |
20/12/1970 |
Tâm lý học |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
5 | Nguyễn Thị Út Sáu |
25/08/1982 |
Tâm lý học |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Thái Nguyên | |
6 | Nguyễn Hiệp Thương |
02/02/1976 |
Tâm lý học |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Hà Nội | |
7 | Đinh Thị Hồng Vân |
27/09/1980 |
Tâm lý học |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế |
21. HĐGS NGÀNH THỦY LỢI
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Nguyễn Quang Hùng |
31/12/1975 |
Thủy lợi |
GS |
Trường Đại học Thủy lợi | |
2 | Huỳnh Thị Lan Hương |
10/03/1971 |
Thủy lợi |
GS |
Viện Khoa học Khí tượng Thủy văn và Biến đổi khí hậu | |
3/4 | Lê Xuân Quang |
17/03/1971 |
Thủy lợi |
PGS |
Viện Khoa học Thủy lợi Việt Nam |
22. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH TOÁN
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Nguyễn Sum |
24/03/1961 |
Toán học |
GS |
Trường Đại học Sài Gòn | |
2 | Lê Văn Dũng |
06/09/1979 |
Toán học |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng | |
3 | Vũ Việt Hùng |
21/03/1983 |
Toán học |
PGS |
Sở Giáo dục và Đào tạo Sơn La | |
4 | Nguyễn Trung Kiên |
25/08/1986 |
Toán học |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ | |
5 | Nguyễn Thành Nhân |
09/08/1986 |
Toán học |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Thành phố Hồ Chí Minh | |
6 | Tạ Công Sơn |
02/12/1982 |
Toán học |
PGS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
7 | Nguyễn Tất Thắng |
29/10/1983 |
Toán học |
PGS |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
8 | Phan Thanh Toàn |
04/04/1982 |
Toán học |
PGS |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
9 | Nguyễn Thị Toàn |
15/09/1976 |
Toán học |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
10 | Hoàng Thế Tuấn |
14/09/1983 |
Toán học |
PGS |
Viện Toán học, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
11/25 | Trương Minh Tuyên |
11/08/1981 |
Toán học |
PGS |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên |
23. HĐGS LIÊN NGÀNH TRIẾT HỌC-XÃ HỘI HỌC-CHÍNH TRỊ HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Nguyễn Tuấn Anh |
27/07/1976 |
Xã hội học |
GS |
Trường Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Nguyễn Minh Tuấn |
25/02/1961 |
Chính trị học |
GS |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
3 | Nguyễn Ngọc Ánh |
23/10/1981 |
Chính trị học |
PGS |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
4 | Lê Hải Bình |
20/06/1977 |
Chính trị học |
PGS |
Ban Tuyên giáo Trung ương | |
5 | Trần Xuân Hiệp |
02/09/1984 |
Chính trị học |
PGS |
Trường Đại học Duy Tân | |
6 | Trần Thị Hương |
06/02/1982 |
Chính trị học |
PGS |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền | |
7/10 | Lê Đình Tĩnh |
20/03/1976 |
Chính trị học |
PGS |
Học viện Ngoại giao |
24. HĐGS NGÀNH, LIÊN NGÀNH VĂN HÓA-NGHỆ THUẬT-THỂ DỤC THỂ THAO
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Phạm Tiết Khánh |
11/12/1961 |
Văn hóa |
GS |
Trường Đại học Trà Vinh | |
2 | Bùi Công Duy |
02/02/1981 |
Nghệ thuật |
PGS |
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | |
3 | Nguyễn Xuân Hùng |
10/01/1976 |
Thể dục Thể thao |
PGS |
Trường Đại học Thể dục Thể thao Đà Nẵng | |
4 | Nguyễn Tài Hưng |
06/09/1965 |
Nghệ thuật |
PGS |
Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam | |
5 | Đàm Trung Kiên |
26/03/1979 |
Thể dục Thể thao |
PGS |
Trường Đại học Thể dục thể thao Bắc Ninh | |
6 | Nguyễn Thị Mỹ Linh |
31/01/1978 |
Thể dục Thể thao |
PGS |
Trường Đại học Thể dục thể thao Thành phố Hồ Chí Minh | |
7 | Nguyễn Văn Long |
10/12/1974 |
Thể dục Thể thao |
PGS |
Trường Đại học Thể dục thể thao Đà Nẵng | |
8 | Trương Đại Lượng |
02/07/1976 |
Văn hóa |
PGS |
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội | |
9 | Phạm Minh Phong |
01/07/1977 |
Nghệ thuật |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương | |
10 | Nguyễn Duy Quyết |
20/12/1972 |
Thể dục Thể thao |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm Thể dục Thể thao Hà Nội | |
11 | Lê Thị Bích Thuỷ |
18/10/1981 |
Văn hóa |
PGS |
Học viện Chính trị Quốc gia Hồ Chí Minh | |
12 | Huỳnh Thị Trang |
22/01/1967 |
Văn hóa |
PGS |
Trường Đại học Cần Thơ | |
13 | Nguyễn Thế Truyền |
08/08/1965 |
Nghệ thuật |
PGS |
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch | |
14/19 | Đinh Công Tuấn |
13/01/1976 |
Văn hóa |
PGS |
Trường Đại học Văn hoá Hà Nội |
26. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH VẬT LÝ
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Nguyễn Thế Bình |
11/11/1954 |
Vật lý |
GS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
2 | Nguyễn Hoài Châu |
22/04/1956 |
Vật lý |
GS |
Viện Công nghệ môi trường, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
3 | Phùng Văn Đồng |
22/10/1981 |
Vật lý |
GS |
Trường Đại học Phenikaa | |
4 | Nguyễn Hữu Lâm |
26/10/1974 |
Vật lý |
GS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
5 | Phan Bách Thắng |
13/11/1979 |
Vật lý |
GS |
Trung Tâm Nghiên cứu Vật liệu Cấu trúc Nano và Phân tử, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
6 | Nguyễn Thế Toàn |
20/08/1973 |
Vật lý |
GS |
Trường Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội | |
7 | Nguyễn Xuân Ca |
10/10/1980 |
Vật lý |
PGS |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |
8 | Vũ Đức Chính |
30/05/1978 |
Vật lý |
PGS |
Viện Khoa học Vật liệu, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
9 | Nguyễn Văn Chương |
10/11/1986 |
Vật lý |
PGS |
Học viện Kỹ thuật Quân sự | |
10 | Trần Việt Cường |
12/03/1977 |
Vật lý |
PGS |
Trường Đại học Nguyễn Tất Thành | |
11 | Phan Văn Độ |
16/02/1971 |
Vật lý |
PGS |
Trường Đại học Thủy lợi | |
12 | Trần Thị Thu Hạnh |
19/05/1981 |
Vật lý |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
13 | Nguyễn Văn Hảo |
12/01/1980 |
Vật lý |
PGS |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |
14 | Trần Viết Nhân Hào |
11/12/1983 |
Vật lý |
PGS |
Trường Đại học Sư phạm, Đại học Huế | |
15 | Vũ Xuân Hòa |
13/08/1980 |
Vật lý |
PGS |
Trường Đại học Khoa học, Đại học Thái Nguyên | |
16 | Chử Mạnh Hưng |
28/12/1984 |
Vật lý |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
17 | Mai Thị Lan |
20/01/1986 |
Vật lý |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
18 | Lê Thị Ngọc Loan |
13/3/1980 |
Vật lý |
PGS |
Trường Đại học Quy Nhơn | |
19 | Lê Văn Lịch |
11/12/1988 |
Vật lý |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
20 | Nguyễn Mạnh Thắng |
03/12/1979 |
Vật lý |
PGS |
Viện Khoa học và Công nghệ Quân sự, Bộ Quốc phòng | |
21 | Phạm Hữu Thiện |
12/12/1978 |
Vật lý |
PGS |
Viện Khoa học Vật liệu Ứng dụng, Viện Hàn lâm Khoa học và Công nghệ Việt Nam | |
22 | Nguyễn Hoàng Thoan |
01/02/1981 |
Vật lý |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
23 | Nguyễn Công Tú |
29/09/1985 |
Vật lý |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội | |
24 | Nguyễn Tư |
05/09/1984 |
Vật lý |
PGS |
Trường Đại học Phenikaa | |
25 | Dương Anh Tuấn |
30/04/1980 |
Vật lý |
PGS |
Trường Đại học Phenikaa | |
26/31 | Hà Thanh Tùng |
10/07/1979 |
Vật lý |
PGS |
Trường Đại học Đồng Tháp |
27. HĐGS LIÊN NGÀNH XÂY DỰNG – KIẾN TRÚC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Nguyễn Phước Dân |
24/09/1963 |
Xây dựng |
GS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại Học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh | |
2 | Nguyễn Văn Chính |
11/06/1983 |
Xây dựng |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng | |
3 | Phạm Thái Hoàn |
21/03/1983 |
Xây dựng |
PGS |
Trường Đại học Xây dựng | |
4 | Hà Mạnh Hùng |
05/08/1982 |
Xây dựng |
PGS |
Trường Đại học Xây dựng | |
5 | Nguyễn Lan Hương |
19/12/1979 |
Xây dựng |
PGS |
Trường Đại học Công nghiệp Thực phẩm Thành phố Hồ Chí Minh | |
6 | Nguyễn Ngọc Lâm |
04/07/1983 |
Xây dựng |
PGS |
Trường Đại học Xây dựng | |
7 | Hoàng Vĩnh Long |
31/01/1976 |
Xây dựng |
PGS |
Trường Đại học Xây dựng | |
8 | Trần Lê Lựu |
16/10/1984 |
Xây dựng |
PGS |
Trường Đại học Việt Đức | |
9 | Ngô Lê Minh |
01/03/1976 |
Kiến trúc |
PGS |
Trường Đại học Tôn Đức Thắng | |
10 | Đinh Thị Nga |
04/10/1983 |
Xây dựng |
PGS |
Trường Đại học Tài nguyên và Môi trường Thành phố Hồ Chí Minh | |
11/14 | Phạm Vũ Hồng Sơn |
03/02/1985 |
Xây dựng |
PGS |
Trường Đại học Bách khoa, Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh |
28. HỘI ĐỒNG GIÁO SƯ NGÀNH Y HỌC
STT |
Họ và tên |
Ngày, tháng, năm sinh |
Ngành, chuyên ngành |
Đăng ký ĐTC chức danh |
Cơ quan công tác |
Ghi chú |
1 | Đoàn Quốc Hưng |
20/4/1968 |
Y học |
GS |
Trường Đại học Y Hà Nội | |
2 | Phạm Minh Khuê |
13/3/1978 |
Y học |
GS |
Trường Đại học Y Dược Hải Phòng | |
3 | Vũ Thị Hoàng Lan |
30/12/1976 |
Y học |
GS |
Trường Đại học Y tế Công cộng | |
4 | Võ Trương Như Ngọc |
12/12/1977 |
Y học |
GS |
Trường Đại học Y Hà Nội | |
5 | Lê Văn Quảng |
21/2/1972 |
Y học |
GS |
Trường Đại học Y Hà Nội | |
6 | Võ Văn Thắng |
14/7/1961 |
Y học |
GS |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế | |
7 | Trần Quyết Tiến |
2/1/1961 |
Y học |
GS |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
8 | Nguyễn Quỳnh Anh |
16/8/1981 |
Y học |
PGS |
Trường Đại học Y tế Công cộng | |
9 | Trần Quỳnh Anh |
3/4/1974 |
Y học |
PGS |
Trường Đại học Y Hà Nội | |
10 | Lê Thị Kim Ánh |
3/4/1978 |
Y học |
PGS |
Trường Đại học Y tế Công cộng | |
11 | Đỗ Ngọc Ánh |
13/6/1982 |
Y học |
PGS |
Học viện Quân y | |
12 | Nguyễn Văn Bằng |
3/8/1976 |
Y học |
PGS |
Học viện Quân y | |
13 | Nguyễn Ngọc Bích |
23/8/1975 |
Y học |
PGS |
Trường Đại học Y tế Công cộng | |
14 | Đỗ Như Bình |
8/11/1983 |
Y học |
PGS |
Học viện Quân y | |
15 | Phạm Văn Bình |
26/10/1967 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện K | |
16 | Trương Đình Cẩm |
20/2/1967 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện Quân y 175, Bộ Quốc Phòng | |
17 | Nguyễn Văn Chủ |
16/1/1973 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện K | |
18 | Đặng Thành Chung |
22/9/1982 |
Y học |
PGS |
Học viện Quân y | |
19 | Nguyễn Văn Chuyên |
5/10/1981 |
Y học |
PGS |
Học viện Quân y | |
20 | Vũ Chí Dũng |
25/3/1970 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện Nhi Trung ương | |
21 | Đỗ Trung Dũng |
1/10/1977 |
Y học |
PGS |
Viện Sốt rét – Ký sinh trùng – Côn trùng Trung ương | |
22 | Trương Quang Định |
27/10/1966 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện Nhi đồng Thành phố | |
23 | Dương Minh Đức |
18/12/1984 |
Y học |
PGS |
Trường Đại học Y tế Công cộng | |
24 | Đào Việt Hằng |
27/7/1987 |
Y học |
PGS |
Trường Đại học Y Hà Nội | |
25 | Nguyễn Thị Thu Hiền |
21/9/1974 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện Mắt Trung ương | |
26 | Ngô Mạnh Hùng |
11/7/1976 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Đức | |
27 | Nguyễn Đức Lam |
19/9/1975 |
Y học |
PGS |
Trường Đại học Y Hà Nội | |
28 | Đỗ Đức Minh |
14/2/1984 |
Y học |
PGS |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
29 | Nguyễn Huy Ngọc |
20/8/1970 |
Y học |
PGS |
Sở Y tế tỉnh Phú Thọ | |
30 | Nguyễn Minh Phương |
22/2/1974 |
Y học |
PGS |
Trường Đại học Y dược Cần Thơ | |
31 | Nguyễn Ngọc Rạng |
17/7/1954 |
Y học |
PGS |
Trường Đại học Y Dược Cần Thơ | |
32 | Hoàng Văn Sỹ |
13/3/1971 |
Y học |
PGS |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
33 | Phạm Quang Thái |
29/10/1976 |
Y học |
PGS |
Viện Vệ sinh Dịch tễ Trung ương | |
34 | Nguyễn Thanh Thảo |
7/11/1980 |
Y học |
PGS |
Trường Đại học Y Dược, Đại học Huế. | |
35 | Nguyễn Mạnh Thắng |
23/8/1976 |
Y học |
PGS |
Trường Đại học Y Hà Nội | |
36 | Hồ Hữu Thiện |
20/7/1965 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện Trung ương Huế | |
37 | Võ Duy Thông |
15/12/1982 |
Y học |
PGS |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | |
38 | Nguyễn Đức Thuận |
31/10/1982 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện Quân y 103, Học viện Quân y | |
39 | Nguyễn Thu Thủy |
20/11/1981 |
Y học |
PGS |
Đại học Y Dược TP. Hồ Chí Minh | |
40 | Võ Thành Toàn |
20/3/1974 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện Thống Nhất | |
41 | Lê Quang Trí |
18/1/1968 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện Quân y 7A, Cục Hậu cần, Quân khu 7 | |
42 | Lê Anh Tuấn |
15/7/1978 |
Y học |
PGS |
Viện Vệ sinh dịch tễ Trung ương | |
43 | Phùng Anh Tuấn |
31/1/1969 |
Y học |
PGS |
Học viện Quân y | |
44 | Tạ Anh Tuấn |
4/4/1967 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện Nhi Trung ương | |
45 | Trần Anh Tuấn |
25/1/1979 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện Bạch Mai | |
46 | Hà Mạnh Tuấn |
1/1/1966 |
Y học |
PGS |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
47 | Trương Thanh Tùng |
15/11/1974 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thanh Hóa | |
48 | Phạm Bá Tuyến |
4/2/1966 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện Y học cổ truyền Bộ Công an | |
49 | Phạm Nguyên Tường |
25/9/1972 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện Trung ương Huế | |
50 | Vũ Hải Vinh |
6/7/1982 |
Y học |
PGS |
Bệnh viện Hữu nghị Việt Tiệp, cơ sở An Đồng | |
51 | Trần Xuân Vĩnh |
3/8/1971 |
Y học |
PGS |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh | |
52/57 | Lê Thượng Vũ |
16/12/1971 |
Y học |
PGS |
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh |
………………..
99 Nguyễn Hữu Thọ, Quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng
Luật sư tại Huế:
56A Điện Biên Phủ, phường Phường Đúc, thành phố Huế, Thừa Thiên Huế
Luật sư tại TP. Hồ Chí Minh:
122 Đinh Bộ Lĩnh, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
Luật sư tại Hà Nội:
Tầng 5, số 11 Ngõ 183, phố Đặng Tiến Đông, phường Trung Liệt, quận Đống Đa, Hà Nội
Luật sư tại Nghệ An:
Số 19 đường V.I Lê Nin, Nghi Phú, thành phố Vinh, tỉnh Nghệ An
Website: www.fdvn.vn www.fdvnlawfirm.vn www.diendanngheluat.vn www.tuvanphapluatdanang.com
Email: fdvnlawfirm@gmail.com luatsulecao@gmail.com
Điện thoại: 0935 643 666 – 0906 499 446
Fanpage LUẬT SƯ FDVN: https://www.facebook.com/fdvnlawfirm/
Legal Service For Expat: https://www.facebook.com/fdvnlawfirmvietnam/
TỦ SÁCH NGHỀ LUẬT: https://www.facebook.com/SayMeNgheLuat/
DIỄN ĐÀN NGHỀ LUẬT: https://www.facebook.com/groups/saymengheluat/
KÊNH YOUTUBE: https://www.youtube.com/c/luatsufdvn
KÊNH TIKTOK: https://www.tiktok.com/@luatsufdvn
KÊNH TELEGRAM FDVN: https://t.me/luatsufdvn